• Tính từ

    Không thể trừ tiệt
    Vice inextirpable
    tệ xấu không thể trừ tiệt
    (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không thể nhổ rễ (cây), không thể cắt bỏ (khối u...)
    Phản nghĩa Extirpable

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X