• Tính từ

    Bất thường
    Occupation inhabituelle
    công việc bất thường
    Phản nghĩa Habituel

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X