• Danh từ giống cái

    Việc bận, công việc, việc làm
    Avoir de nombreuses occupations
    bận nhiều việc
    Sự chiếm, sự chiếm giữ
    Grève avec occupation des usines
    đình công chiếm xưởng
    Sự đến ở
    Occupation d'un logement
    sự đến ở một ngôi nhà
    Sự chiếm đóng
    Armée d'occupation
    quân chiếm đóng
    Phản nghĩa Inaction, oisiveté. Abandon. évacuation.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X