• Tính từ

    đỏ bừng, đỏ ngầu
    Face injectée
    mặt đỏ bừng
    Yeux injectés
    mắt đỏ ngầu
    đã tiêm
    Organe injecté
    (y học) cơ quan đã tiêm, cơ quan đã thụt
    Bois injecté
    (kỹ thuật) gỗ đã tiêm (chất sát trùng)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X