• Danh từ giống đực

    Cơ quan
    L'oeil est l'organe de la vue
    mắt là cơ quan thị giác
    Les organes directeurs de l'Etat
    cơ quan lãnh đạo Nhà nước
    Ce journal est l'organe du parti
    tờ báo ấy là cơ quan của Đảng
    Giọng
    Avoir un bel organe
    tốt giọng
    Cơ cấu, bộ phận
    Organes de transmission
    cơ cấu truyền động

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X