• Tính từ

    Không biết chán, không đã thèm
    Faim insatiable
    cái đói ăn không biết chán
    Tham lam vô độ, không hạn độ
    Curiosité insatiable
    tính tò mò không hạn độ
    Phản nghĩa Assouvi, rassasié, satisfait

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X