• Tính từ

    Không dò được, không dò thấu
    Ab†me insondable
    vực thẩm không dò được
    Secret insondable
    bí mật không dò thấu được
    Cùng cực, tột độ
    Une insondable maladresse
    sự vụng về tột độ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X