• Tính từ

    Kín, mật, bí mật
    Documents secrets
    tài liêu mật
    Police secrète
    công an mật
    Sâu kín, âm thầm
    Pensées secrètes
    ý nghĩ sâu kín
    (văn học) kín đáo
    Homme secret et silencieux
    người kín đáo và thầm lặng
    (từ cũ, nghĩa cũ) ngầm
    Ennemi secret
    kẻ địch ngầm
    agent secret
    mật thám
    conseil secret du roi
    (sử học) viện cơ mật
    fonds secrets
    quỹ đen
    maladie secrète
    bệnh hoa liễu
    service secret
    mật vụ
    Phản nghĩa Apparent, public, visible. Ouvert.

    Danh từ giống đực

    Điều bí mật, bí mật
    Garder le secret
    giữ bí mật
    Secret d'Etat
    bí mật quốc gia
    Secret professionnel
    bí mật nhà nghề
    Sự giữ bí mật
    Exiger le secret absolu
    đòi phải giữ bí mật tuyệt đối
    Lấy bí mật (ở ổ khóa)
    Bí quyết
    Les secrets de l'art
    những bí quyết của nghệ thuật
    Điều bí ẩn, điều sâu kín
    Les secrets du coeur
    những điều sâu kín của cõi lòng
    Nhà giam kín
    Mettre un prisonnier au secret
    cho một người tù vào nhà giam kín
    dans le secret de
    được biết điều bí mật (trong việc gì)
    dans le secret en secret
    không ai thấy, giấu giếm
    secret de Polichinelle
    bí mật mọi người đều biết
    sous le sceau du secret sceau
    sceau
    Phản nghĩa Révélation.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X