• Inspecteur

    Bài từ dự án mở Từ điển Pháp - Việt.

    Danh từ

    Viên thanh tra
    Inspecteur du travail
    viên thanh tra lao động

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X