• Danh từ giống đực ( số nhiều travaux)

    Sự làm việc, lao động
    Le travail et le repos
    sự làm việc và sự nghỉ ngơi
    Le travail est noble
    lao động là cao quý
    Travail manuel travail intellectuel
    lao động chân tay/lao động trí óc
    Travail aux pièces
    công việc tính theo sản phẩm
    Travail salarié
    công việc có hưởng lương, công việc ăn lương
    Việc làm, công việc
    Commencer son travail
    bắt đầu công việc của mình
    Travail complexe
    công việc phức tạp
    Travail cyclique
    công việc theo chu trình
    Travail d'entretien
    công việc bảo dưỡng
    Travail sous tension
    công việc ở nơi có điện
    Travail sur le terrain
    công việc trên thực địa
    Cách làm
    Travail méticuleux
    �� cách làm tỉ mỉ
    Travail à chaud travail à froid
    �� sự gia công nóng/sự gia công nguội
    Công trình nghiên cứu, tác phẩm
    Publier un travail scientifique
    �� xuất bản một công trình nghiên cứu khoa học
    Faire imprimer son travail
    �� đưa in tác phẩm của mình
    Tác động
    Travail de la fermentation
    �� tác động của sự lên men
    (vật lí) công
    L'unité de travail est le joule
    �� đơn vị của công là jun
    Travail de déformation
    �� công làm biến dạng
    Travail de décélération
    �� công giảm tốc
    Travail d'expansion
    �� công giãn nở
    Travail de frottement
    �� công ma sát
    Travail interne
    �� công trong, nội công
    Travail externe
    �� công ngoài, ngoại công
    Travail mécanique
    �� công cơ học
    Travail musculaire
    �� công của cơ bắp
    Travail négatif travail positif
    �� công âm/công dương
    Travail utile
    �� công hữu ích
    Travail spécifique
    �� công riêng
    Travail total
    �� công toàn phần
    Travail de vibration moléculaire
    �� công dao động phân tử
    Travail à vide
    �� công không tải
    Travail par tour
    �� công mỗi vòng quay
    (y học) sự chuyển dạ, sự đau đẻ
    Femme en travail
    �� người phụ nữ đang chuyển dạ
    Table de travail
    �� bàn đẻ
    Salle de travail
    �� buồng đẻ
    (từ cũ) sự khó nhọc, sự vất vả
    Les voyages ont leurs travaux
    �� đi du lịch có những sự vất vả riêng
    (từ cũ) sự lo lắng
    Ne vous mettez pas en travail
    �� xin anh đừng lo lắng
    c'est du travail d'amateur
    đó là công việc tài tử, đó là một công việc cẩu thả
    inspecteur des travaux finis
    (đùa cợt; hài hước) anh lười chỉ ngồi nhìn người khác làm việc
    travail de bénédictin bénédictin
    bénédictin
    travail de cheval
    việc làm khó nhọc
    travail du sanglier
    (săn bắn) chỗ lợn rừng dũi
    travaux d'art
    công trình nghệ thuật
    travaux forcés forcé
    forcé
    travaux de défense
    công sự phòng thủ
    travaux publics
    công trình công cộng
    travaux pratiques
    công trình thực nghiệm
    travaux souterrains
    công trình ngầm (dưới đất)
    travail noir
    việc làm lậu
    un travail de Romain
    một công việc gay go vất vả
    Phản nghĩa Inaction, oisiveté, repos; loisir, vacances; chômage.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X