• Tính từ

    (sinh vật học; sinh lý học) hít vào
    Muscle inspirateur
    cơ hít vào

    Phản nghĩa Expirateur

    (từ hiếm; nghĩa ít dùng) gợi cảm, gây cảm hứng
    Souffle inspirateur
    nguồn cảm hứng
    Danh từ
    Người truyền cảm, người gợi ý, vật truyền cảm
    Người khởi xướng
    Danh từ giống đực
    (y học) máy thở nhân tạo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X