-
Danh từ giống đực
Sức thúc đẩy, nguồn hứng
- Souffle poétique
- nguồn thi hứng
- à bout de souffle
- hết hơi; kiệt sức
- avoir du souffle
- khỏe, dai sức
- Coureur qui a du souffle
- có nhiều sức sáng tạo
- Poète qui a du souffle
- (thân mật) gan dạ, táo bạo
- avoir le souffle court
- ngắn hơi, chưa chi đã thở hồng hộc
- bruit de souffle
- (y học) tiếng thổi
- couper le souffle à quelqu'un
- (nghĩa bóng) làm cho ai rất đỗi ngạc nhiên sửng sốt
- dernier souffle
- hơi thở cuối cùng
- effet de souffle
- sức ép (của chất nổ)
- en avoir le souffle coupé
- rất đổi ngạc nhiên
- exhaler son dernier souffle
- tắt thở, tắt nghỉ, chết
- manquer de souffle
- (nghĩa bóng) thiếu sức sáng tạo
- n'avoir plus que le souffle n'avoir qu'un souffle de vie
- không chắc chắn, không bền vững
- on le renverserait d'un souffle
- chỉ thổi cũng ngã
- souffle vital
- sức sống
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ