• Tính từ

    Không đủ, thiếu, thiếu hụt
    Lumière insuffisante
    ánh sáng không đủ
    Kém cỏi
    Elève insuffisant
    học sinh kém cỏi
    Phản nghĩa Suffisant; abondant, excessif

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X