• Danh từ giống đực

    Sự vây hãm
    L'investissement d'une citadelle
    sự vây hãm một thành
    Sự đầu tư (vốn..)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X