• Tiêu bản:Iris

    Danh từ giống đực
    (giải phẫu) mống mắt, tròng đen
    diaphragme iris
    diaphragme iris
    (thực vật học) cây irit, cây đuôi diều
    Bột irit
    Màu ngũ sắc (như) ở cầu vồng
    pierre d'iris
    )
    (từ cũ, nghĩa cũ) cầu vồng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X