• Danh từ giống cái

    Đá
    Dur comme la pierre
    rắn như đá
    Poire pleine de pierres
    quả lê đầy cục cứng như đá
    pierre à chaux
    đá vôi
    (y học) sỏi
    Malade de la pierre
    người mắc bệnh sỏi
    Chân kính (đồng hồ)
    Ngọc (cũng pierre précieuse)
    apporter sa pierre à
    đóng góp công sức vào
    être comme une pierre
    yên lặng; trơ ì
    faire d'une pierre deux coups coup
    coup
    geler à pierre fendre fendre
    fendre
    jeter la pierre à quelqu'un
    buộc tội ai
    la pierre va toujours au tas
    nước chảy chỗ trũng
    n'avoir pas une pierre reposer sa tête
    túng bấn quá
    ne pas laisser pierre sun pierre
    phá hết
    pierre d'achoppement achoppement
    achoppement
    pierre d'autel
    đá thờ
    pierre de touche
    đá thử vàng (nghĩa đen) nghĩa bóng
    pierre précieuse
    ngọc
    Poser la première pierre
    �� đặt cơ sở đầu tiên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X