• Danh từ giống cái

    Tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên
    Rêve de jeunesse
    ước mơ của tuổi trẻ

    Phản nghĩa Vieillesse. Sénilité

    Thanh niên
    Jeunesses communistes
    (tổ chức) thanh niên cộng sản
    Sự trẻ, sự trẻ trung, sự trai trẻ; nét trẻ trung
    (thân mật) cô gái trẻ, người đàn bà trẻ
    n'être pas de la première jeunesse
    không còn trẻ trung gì đâu
    première jeunesse
    tuổi thanh xuân
    seconde jeunesse
    tuổi hồi xuân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X