• Danh từ giống đực

    Nhật ký
    Báo hằng ngày, báo; tòa báo
    (thương nghiệp) sổ nhật ký
    (khoa đo lường, (sử học)) diện tích công cày (diện tích ruộng một người cày được trong một ngày)
    Tính từ
    Livre journal
    ) (thương nghiệp) sổ nhật ký

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X