-
Danh từ giống đực
Quyển, cuốn
- Histoire en douze livres
- bộ sử hai mươi cuốn
- à livre ouvert
- làm ngay không (cần) chuẩn bị; thông thạo
- être écrit sur le livre rouge
- bị ghi khuyết điểm
- grand livre
- sổ cái
- livre de bord
- sổ hàng hải
- livre de mer
- nhật ký tàu
- livre de prières
- sách kinh
- livre d'or
- sổ vàng
- livre journal
- (kế toán) sổ nhật ký
- livre sacré
- kinh thánh
- pâlir sur les livres pâlir
- pâlir
- parler comme un livre
- nói như sách
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ