• Jugulaire

    Bài từ dự án mở Từ điển Pháp - Việt.

    Tính từ

    (giải phẫu) học (thuộc) cổ, cảnh
    Veine jugulaire
    tĩnh mạch cảnh
    Danh từ giống cái
    Quai mũ (đeo xuống cằm)
    (giải phẫu) học tĩnh mạch cảnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X