• Ngoại động từ

    Ngăn chặn
    Juguler une maladie
    ngăn chặn một bệnh
    Juguler une révolte
    ngăn chặn một cuộc nổi loạn
    (từ cũ; nghĩa cũ) bóp họng, bóp cổ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X