• Tính từ

    Xem légume
    Culture légumière
    sự trồng rau

    Danh từ giống đực

    Liễn rau (liễn nông để dọn rau)
    (từ cũ; nghĩa cũ) vườn rau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X