• Tính từ

    Làm dịu
    Remède lénitif
    thuốc làm dịu
    Des heures lénitives
    (văn học) những giờ phút làm dịu lòng

    Danh từ giống đực

    Thuốc làm dịu, chất làm dịu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X