• Danh từ giống đực

    lacé
    lacé

    Ngoại động từ

    Buộc dây, buộc
    Lacer ses souliers
    buộc dây giày
    Lacer une voile
    (hàng hải) buộc buồm (vào buồm chính)
    Phủ, lẹo (chó)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X