-
Danh từ giống cái
Thể thao thuyền buồm
- à pleines voiles plein
- plein
- avoir du vent dans les voiles
- say rượu đi loạng choạng
- avoir le vent dans les voiles
- tiến lên như buồm thuận gió
- faire petites voiles
- kéo buồm đi từ từ
- faire voile
- kéo buồm ra khơi
- mettre les voiles
- (thông tục) ra đi, bỏ đi
- mettre voile à tout vent
- lợi dụng mọi trường hợp
- partir toutes voiles dehors dehors
- dehors
- voguer à pleines voiles
- gặp vận may
- vol à voile
- (hàng không) sự lái máy lượn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ