• Tính từ (hàng hải)

    Chếch (gió)
    Vent largue
    gió chếch
    Chùng (thừng chão)
    Cordage largue
    thừng chão chùng
    Danh từ giống đực
    (hàng hải) cách đi gió chếch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X