• Tính từ

    ��n, tiềm tàng, chưa nổ ra
    Guerre larvée
    cuộc chiến tranh tiềm tàng
    (y học) không điển hình
    Fièvre larveé
    sốt không điển hình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X