• Danh từ giống cái

    (thân mật) nước ốc (canh loãng, xốt loãng, thức uống loãng)
    Quel café! c'est de la lavasse
    cà phê gì mà như nước ốc
    (từ cũ; nghĩa cũ) mưa rào
    lavatorium
    lavatorium
    Danh từ giống đực
    (sử học) nơi rửa ráy (trong tu viện)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X