• Tính từ

    Soleil levant
    ) mặt trời mới mọc

    Danh từ giống đực

    Phương đông
    Exposé au levant
    hướng về phương đông
    (tiếng địa phương) gió đông ( Địa Trung Hải)
    Thuốc lá Cận Đông
    Phản nghĩa Couchant. Occident, ouest. Ponant.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X