• Ngoại động từ

    Trói chặt
    Ligoter un voleur
    trói chặt một tên trộm
    (nghĩa bóng) trói buộc
    Sa timidité le ligoté
    sự nhút nhát của nó trói buộc nó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X