• Ngoại động từ

    (định) giới hạn
    Mer qui limite le Vietnam à l'est
    biển giới hạn nước Việt nam ở mặt đông
    Hạn chế, hạn định
    Limiter ses dépenses
    hạn chế chỉ tiêu
    Phản nghĩa étendre, généraliser.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X