• Danh từ giống cái

    Biển
    L'eau de mer
    nước biển
    Une mer de sable
    (nghĩa rộng) một biển cát
    La mer des passions
    (nghĩa bóng) biển dục vọng
    armée de mer
    hải quân
    ce n'est pas la mer à boire
    có gì khó lắm đâu
    haute mer
    biển khơi
    homme de mer
    người làm nghề biển
    la mer est courte la mer est creuse
    sóng cao
    la mer se lève la mer se fait
    biển bắt đầu động
    la mer tombe
    bớt sóng
    mal de mer
    say sóng
    paquet de mer
    sóng tràn lên boong
    pleine mer
    nước triều lên
    prendre la mer
    bắt đầu ra khơi
    salé comme la mer
    mặn chát
    tenir la mer
    chiếm cứ hải phận
    un homme à la mer
    người bối rối
    voguer en pleine mer
    đang lúc thịnh đạt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X