• Tính từ

    Trong vắt, trong trẻo
    Eau lipide
    nước trong vắt
    Trong sáng
    Yeux limpides
    đôi mắt trong sáng
    Sáng sủa, rõ ràng
    Explication limpide
    sự giải thích rõ ràng
    Phản nghĩa Opaque, trouble. Obscur.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X