• Danh từ giống đực

    (giải phẫu, động vật học; thực vật học) thùy
    Lobe cérébral
    thùy não
    Lobe caudal
    thùy đuôi
    Lobes d'une feuille
    thùy lá
    lobe de l'oreille
    dái tai
    Đồng âm Lob.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X