• Tính từ

    Sáng loáng, láng, bóng
    Métal luisant
    kim loại sáng loáng
    (từ cũ; nghĩa cũ) phát sáng, phát quang
    ver luisant lampyre
    lampyre

    Danh từ giống đực

    Sự sáng loáng; nước láng, nước bóng
    Le luisant d'une étoffe
    nước láng của vải
    (tiếng lóng; biệt ngữ) mặt trời
    Phản nghĩa Obscur, sombre; mat, terne.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X