-
Danh từ giống đực
Sâu, giòi...Tiêu bản:Con sâu taiTiêu bản:Con sâu que
- Vers des fruits
- sâu quả
- Viande pleine de vers
- thịt đầy giòi
- ver plat
- giun giẹp
- ver de terre
- giun đất
- écraser comme un ver
- bóp chết như chơi
- être nu comme un ver
- trần như nhộng
- tirer les vers du nez de quelqu'un nez
- nez
- tuer le ver tuer
- tuer
- ver à soie
- con tằm
- ver coquin
- (thân mật) ý ngông; tính đồng bóng
- ver luisant lampyre
- lampyre
- ver rongeur ver dévorant
- điều phá ngầm
- ver solitaire
- con sán
Đồng âm Vair, verre, vers, vert.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ