• Danh từ giống đực

    Sâu, giòi...Tiêu bản:Con sâu taiTiêu bản:Con sâu que
    Vers des fruits
    sâu quả
    Viande pleine de vers
    thịt đầy giòi
    ver plat
    giun giẹp
    ver de terre
    giun đất
    écraser comme un ver
    bóp chết như chơi
    être nu comme un ver
    trần như nhộng
    tirer les vers du nez de quelqu'un nez
    nez
    tuer le ver tuer
    tuer
    ver à soie
    con tằm
    ver coquin
    (thân mật) ý ngông; tính đồng bóng
    ver luisant lampyre
    lampyre
    ver rongeur ver dévorant
    điều phá ngầm
    ver solitaire
    con sán
    Đồng âm Vair, verre, vers, vert.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X