• Tính từ

    Xem lymphe
    Vaisseau lymphatique
    mạch bạch huyết
    Tempérament lymphatique
    khí chất bạch huyết
    Danh từ giống đực
    ( số nhiều) mạch bạch huyết
    Phản nghĩa Actif, nerveux.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X