• Tính từ

    (ở) giữa
    Ligne médiane
    đường giữa
    (ngôn ngữ học) giữa chừng
    Voyelle médiane
    nguyên âm giữa chừng

    Danh từ giống cái

    (toán học) trung tuyến
    (ngôn ngữ học) âm giữa chừng
    Số trung vị (thống kê)
    (y học) thủ thuật mổ bụng giữa
    Médiane sous-ombilicale
    mổ bụng giữa dưới rốn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X