• Tính từ

    Như cái máy, máy móc
    Geste machinal
    cử chỉ như cái máy
    Phản nghĩa Raisonné, réfléchi, volontaire

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X