• Tính từ

    Xấu bụng, (có) ác tâm, (có) ác ý
    Personne malveillante
    người xấu bụng
    Paroles malveillantes
    lời ác ý
    Phản nghĩa Bienveillant; amical, complaisant

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X