-
Danh từ giống cái
(ngôn ngữ học) ngôi
- Première personne
- ngôi thứ nhất
- en personne
- đích thân
- Venir en personne
- hiện thân
- L'avarice en personne
- �� hiện thân của tính biển lận
- être bonne personne
- hiền hậu; dễ dãi
- être content de sa personne
- tự mãn
- grande personne
- người lớn
- jeune personne
- thiếu nữ
- jolie personne
- người đàn bà xinh
- payer de sa personne payer
- payer
- répondre de la personne de quelqu'un
- bảo lãnh cho ai; chịu trách nhiệm về ai
- sans acception de personnes acception
- acception
- s'assurer de la personne de quelqu'un
- (từ cũ, nghĩa cũ) bắt giam ai
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ