• Danh từ giống cái

    Người; cá nhân
    Inviter trois personnes
    mời ba người
    Bản thân, con người
    La personne et l'oeuvre d'un écrivain
    con người và tác phẩm của một nhà văn
    Thân hình
    Être bien fait de sa personne
    có thân hình cân xứng
    (ngôn ngữ học) ngôi
    Première personne
    ngôi thứ nhất
    en personne
    đích thân
    Venir en personne
    hiện thân
    L'avarice en personne
    �� hiện thân của tính biển lận
    être bonne personne
    hiền hậu; dễ dãi
    être content de sa personne
    tự mãn
    grande personne
    người lớn
    jeune personne
    thiếu nữ
    jolie personne
    người đàn bà xinh
    payer de sa personne payer
    payer
    répondre de la personne de quelqu'un
    bảo lãnh cho ai; chịu trách nhiệm về ai
    sans acception de personnes acception
    acception
    s'assurer de la personne de quelqu'un
    (từ cũ, nghĩa cũ) bắt giam ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X