• Danh từ

    Người ăn
    Grand mangeur
    người ăn nhiều
    Người xài phí
    Mangeur d'argent
    người xài tiền
    mangeur d'écoute
    (hàng hải) thủy thủ dạn gió bão
    mangeurs de fromage
    (từ cũ, nghĩa cũ) thủy thủ Hà Lan
    mangeurs de grenouilles
    dân Pháp
    mangeurs de pommes
    dân Noóc-măng
    mangeurs de rosbif
    dân Anh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X