• Tính từ

    Xem main 1
    Habileté manuelle
    sự khéo tay
    Travailleur manuel
    người lao động chân tay
    Phản nghĩa Intellectuel. Automatique

    Danh từ giống đực

    Sách
    Manuels scolaires
    sách giáo khoa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X