• Ngoại động từ

    Nam giới hóa; nam tính hóa
    Mode qui masculinise la femme
    kiểu thời trang nam giới hóa phụ nữ
    (sinh vật học, sinh lý học) đực hóa
    Phản nghĩa Féminiser

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X