• Danh từ giống đực

    Nhựa nhai (lấy từ cây nhựa nhai)
    Mát tít (để trám lỗ, để gắn kính cửa...)
    (ngành in) sự sắp lộn

    Tính từ ( không đổi)

    (có) màu xám nâu nhạt (như màu mát tít)
    Des gants mastic
    găng tay màu xám nâu nhạt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X