• Tính từ

    (từ hiếm, nghĩa ít dùng) giết mẹ
    Enfant matricide
    đứa con giết mẹ
    Danh từ
    (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người giết mẹ
    Danh từ giống đực
    (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tội giết mẹ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X