• Tính từ

    (giải phẫu) (thuộc) cằm
    Point mentonnier
    điểm cằm
    Danh từ giống cái
    Dải mủ, quai nón
    Mảnh tựa cằm (ở đàn viôlông)
    (y học) băng cằm
    (sử học) mảnh che cằm (ở mũ áo giáp)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X