• Tính từ

    Tơi xốp
    Terre meuble
    đất tơi xốp
    biens meubles
    động sản
    Danh từ giống đực
    Đồ đạc (trong phòng như bàn ghế tủ giường) bàn ghế
    Động sản
    Phản nghĩa Bien-fonds, immeuble

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X