• Ngoại động từ

    Bắn súng máy vào
    Mitrailler une position
    bắn súng máy vào một vị trí
    (thân mật) chụp lia lịa
    Les photographes ont mitraillé l'actrice
    các nhà nhiếp ảnh chụp lia lịa cô diễn viên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X