• Ngoại động từ

    Động viên
    Réserviste mobilisé
    quân nhân dự bị được gọi động viên
    Huy động
    Mobiliser les forces
    huy động lực lượng
    (y học) làm chuyển động
    Coi như động sản
    Mobiliser des immeubles
    coi những bất động sản như động sản
    Phản nghĩa Démobiliser

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X